
Hình ảnh | Ghi chú |
---|---|
![]() Sứ giả Liên Đấu |
|
![]() Quan viên Hội trường |
|
![]() Xa phu |
|
![]() Chủ dược điếm |
|
![]() Quan viên Đấu trường |
|
Hình thức | Thứ Hạng | Phần Thưởng Thêm |
---|---|---|
Đơn Đấu Tự Do | 1 |
Top 1 : 2000x |
2 |
Top 2 : 1000x |
|
3 |
Top 3 : 500x |
|
4 - 8 |
300xu |
Ngày | Trận 1 | Trận 2 | Trận 3 | Trận 4 | Trận 5 | Trận 6 | Trận 7 | Trận 8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai đến Thứ Năm |
18h00 | 18h15 | 18h30 | 18h45 | - | - | - | - |
Thứ Sáu đến Chủ Nhật |
18h00 | 18h15 | 18h30 | 18h45 | 22h00 | 22h15 | 22h30 | 22h45 |
Nội dung | Kết quả |
---|---|
Rời khỏi khu vực thi đấu (tại 10 giây chuẩn bị) do rớt mạng/ngắt kết nối/... | THUA |
Rời khỏi khu vực thi đấu do rớt mạng/ngắt kết nối/... | |
Hạ trọng thương đối phương trước khi kết thúc thi đấu | THẮNG |
Hết thời gian thi đấu: Nhân vật gây nhiều sát thương hơn | |
Hết thời gian thi đấu: Sát thương bằng nhau | HÒA |
Nội dung | Điểm tích lũy nhận (mỗi trận) |
---|---|
Thắng | 2 |
Hòa | 1 |
Thua | 0 |
Hình thức | Thứ Hạng | Điểm Vinh Dự/nhân vật |
---|---|---|
Đơn Đấu Tự Do | 1 | 8.000 |
2 | 5.000 | |
3 | 3.000 | |
4 | 2.000 | |
5 - 8 | 1.500 | |
9 - 16 | 1.000 | |
17 - 32 | 800 | |
33 - 64 | 400 | |
65 - 128 | 200 |
Thứ Hạng/Vòng Hào Quang | Tác dụng |
---|---|
![]() Hạng Nhất - Quán Quân |
|
![]() Hạng Nhì - Á Quân |
|
![]() Hạng Ba |
|
![]() Hạng Tư |
|