Yêu Cầu Đăng Cấp 98
| Hình ảnh | Ghi chú |
|---|---|
![]() Sứ giả Liên Đấu |
|
![]() Quan viên Hội trường |
|
![]() Xa phu |
|
![]() Chủ dược điếm |
|
![]() Quan viên Đấu trường |
|
| Hình thức | Thứ Hạng | Phần Thưởng Thêm |
|---|---|---|
| Đơn Đấu Mỗi Hệ | 1 |
1000x |
| 2 |
500x |
|
| 3 |
300x |
|
|
|
| Ngày | Trận 1 | Trận 2 | Trận 3 | Trận 4 | Trận 5 | Trận 6 | Trận 7 | Trận 8 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai đến Thứ Năm |
18h00 | 18h15 | 18h30 | 18h45 | - | - | - | - |
| Thứ Sáu đến Chủ Nhật |
18h00 | 18h15 | 18h30 | 18h45 | 22h00 | 22h15 | 22h30 | 22h45 |




| Nội dung | Kết quả |
|---|---|
| Rời khỏi khu vực thi đấu (tại 10 giây chuẩn bị) do rớt mạng/ngắt kết nối/... | THUA |
| Rời khỏi khu vực thi đấu do rớt mạng/ngắt kết nối/... | |
| Hạ trọng thương đối phương trước khi kết thúc thi đấu | THẮNG |
| Hết thời gian thi đấu: Nhân vật gây nhiều sát thương hơn | |
| Hết thời gian thi đấu: Sát thương bằng nhau | HÒA |
| Nội dung | Điểm tích lũy nhận (mỗi trận) |
|---|---|
| Thắng | 2 |
| Hòa | 1 |
| Thua | 0 |
| Hình thức | Thứ Hạng | Điểm Vinh Dự/nhân vật |
|---|---|---|
|
Đơn Đấu Hệ Tương Ứng 5 Hệ |
1 |
2000 điểm |
| 2 |
1000 điểm |
|
| 3 |
800 điểm |
|
| 4 |
500 điểm |
|
| 5 - 8 |
300 điểm |
|
| 9 - 16 |
200 điểm |
|
| 17 - 32 |
100 điểm . |
|
| Thứ Hạng/Vòng Hào Quang | Tác dụng |
|---|---|
![]() Hạng Nhất - Quán Quân |
|
![]() Hạng Nhì - Á Quân |
|
![]() Hạng Ba |
|
![]() Hạng Tư |
|